Persepolis
01:00 20/09/2023
0-2
1-0
3-1
Al-Nassr
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 4.34 : 0 : 0.13
Tỷ lệ bàn thắng 5.88 : 2 1/2 : 0.05
TL Thắng - Hòa - Bại 200.00 : 8.50 : 1.02

Đội hình thi đấu Persepolis vs Al-Nassr

Persepolis Al-Nassr
  • 1 Alireza Beiranvand
  • 4 Ali Nemati
  • 8 Morteza Pouraliganji
  • 6 Hossein Kanaani
  • 11 Danial Esmaeilifar
  • 10 Milad Sarlak
  • 9 Mehdi Torabi
  • 5 Masoud Rigi
  • 19 Vahid Amiri
  • 21 Saeid Sadeghi
  • 77 Mohammad Omri
  • 44 Nawaf Alaqidi
  • 2 Sultan Al Ghannam
  • 5 Abdulelah Al-Amri
  • 27 Aymeric Laporte
  • 24 Mohammed Qassem Al Nakhli
  • 17 Abdullah Al Khaibari
  • 77 Marcelo Brozovic
  • 10 Sadio Mane
  • 25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
  • 29 Abdulrahman Ghareeb
  • 7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 17 Mohammadmehdi Ahmadi
  • 2 Omid Alishah
  • 88 Sina Asadbeigi
  • 37 Alireza Babaei
  • 3 Farshad Faraji
  • 30 Giorgi Gvelesiani
  • 66 Vakhdat Khanonov
  • 22 Amirreza Rafiei
  • 7 Soroosh Rafiei
  • 80 Yasin Salmani
  • 48 Mohammad Milad Sourgi
  • 20 Shahab Zahedi
  • 33 Waleed Abdullah
  • 46 Al Elewai A.
  • 4 Mohammed Al Fatil
  • 11 Khalid Al-Ghannam
  • 19 Ali Al-Hassan
  • 14 Sami Al-Najei
  • 30 Meshari Al Nemer
  • 12 Nawaf Al-Boushail
  • 3 Abdullah Mohammed Madu
  • 36 Raghed Najjar
  • Số liệu thống kê Persepolis vs Al-Nassr
    Humenne   Lipany
    1
     
    Phạt góc
     
    5
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    3
     
    Thẻ vàng
     
    1
    1
     
    Thẻ đỏ
     
    0
    1
     
    Tổng cú sút
     
    11
    0
     
    Sút trúng cầu môn
     
    6
    1
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    1
     
    Cản sút
     
    3
    11
     
    Sút Phạt
     
    15
    46%
     
    Kiểm soát bóng
     
    54%
    39%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    61%
    389
     
    Số đường chuyền
     
    537
    8
     
    Phạm lỗi
     
    11
    5
     
    Việt vị
     
    1
    14
     
    Đánh đầu thành công
     
    8
    4
     
    Cứu thua
     
    0
    18
     
    Rê bóng thành công
     
    8
    5
     
    CXD 29
     
    5
    8
     
    Đánh chặn
     
    9
    13
     
    Thử thách
     
    7
    101
     
    Pha tấn công
     
    126
    28
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    69