Pakhtakor
21:00 19/09/2023
0-3
0-0
4-5
Al Ain
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.62 : 0 : 1.38
Tỷ lệ bàn thắng 10.00 : 3 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 48.00 : 8.10 : 1.05

Đội hình thi đấu Pakhtakor vs Al Ain

Pakhtakor Al Ain
  • 35 Sanjar Kuwatov
  • 34 Farrukh Sayfiev
  • 30 Matthew Steenvoorden
  • 4 Dostonbek Tursunov
  • 3 Khozhiakbar Alidzhanov
  • 27 Sardor Sabirkhodjaev
  • 7 Odildzhon Khamrobekov
  • 28 Diyor Kholmatov
  • 10 Dragan Ceran
  • 8 Azizbek Turgunboev
  • 19 Przemyslaw Banaszak
  • 17 Khalid Eisa
  • 11 Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
  • 16 Khalid Hashemi
  • 3 Kouame Autonne Kouadio
  • 15 Erik
  • 5 Yong-uh Park
  • 6 Yahia Nader Moustafa El Sharif
  • 10 Alejandro Romero Gamarra
  • 18 Khalid Al Baloushi
  • 21 Soufiane Rahimi
  • 9 Kodjo Fo-Doh Laba
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 2 Bekhruz Askarov
  • 88 Shakhzod Azmiddinov
  • 17 Dostonbek Khamdamov
  • 11 Pulatkhuzha Kholdorkhonov
  • 9 Michal Kucharczyk
  • 40 Kimi Bjorn Merk
  • 36 Pavel Pauliuchenka
  • 77 Dilshod Saitov
  • 1 Nikita Shevchenko
  • 6 Mukhammadali Urinboev
  • 30 Hazem Abbas
  • 8 Mohammed Al Baloushi
  • 4 Mohammed Ali Shaker
  • 12 Sultan Al Munzari
  • 66 Mansour Alshamsi
  • 27 Sultan Al Shamsi
  • 13 Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
  • 44 Saeed Juma Hassan
  • 90 Eisa Khalfan
  • 1 Mohammed Abo Sandah
  • 22 Falah Waleed
  • Số liệu thống kê Pakhtakor vs Al Ain
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    3
    2
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    4
     
    Thẻ vàng
     
    5
    14
     
    Tổng cú sút
     
    15
    7
     
    Sút trúng cầu môn
     
    7
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    8
    3
     
    Cản sút
     
    3
    13
     
    Sút Phạt
     
    14
    59%
     
    Kiểm soát bóng
     
    41%
    58%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    42%
    454
     
    Số đường chuyền
     
    393
    9
     
    Phạm lỗi
     
    11
    0
     
    Việt vị
     
    2
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    9
    4
     
    Cứu thua
     
    6
    20
     
    Rê bóng thành công
     
    19
    4
     
    CXD 29
     
    5
    6
     
    Đánh chặn
     
    10
    0
     
    Woodwork
     
    1
    15
     
    Thử thách
     
    14
    135
     
    Pha tấn công
     
    110
    102
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    62