Johor Darul Takzim
19:00 19/09/2023
0-1
0-0
4-3
Kawasaki Frontale
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.12 : 0 : 0.79
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 1 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 300.00 : 8.50 : 1.02

Đội hình thi đấu Johor Darul Takzim vs Kawasaki Frontale

Johor Darul Takzim Kawasaki Frontale
  • 33 Syihan Hazmi
  • 22 LaVere Lawrence Corbin Ong
  • 5 Jordi Amat Mass
  • 14 Shane Lowry
  • 2 Matthew Davies
  • 20 Juan Muniz Gallego
  • 4 Afiq Fazail
  • 6 Nathaniel Shio Hong Wan
  • 37 Heberty Fernandes de Andrade
  • 9 Bergson Gustavo Silveira da Silva
  • 42 Arif Aiman bin Mohd Hanapi
  • 1 Jung Sung Ryong
  • 13 Miki Yamane
  • 3 Takuma Ominami
  • 7 Shintaro kurumayasi
  • 2 Kyohei Noborizato
  • 8 Kento Tachibanada
  • 16 Tatsuki Seko
  • 41 Ienaga Akihiro
  • 14 Yasuto Wakisaka
  • 23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 18 Bafetibis Gomis
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 28 Muhammad Syafiq bin Ahmad
  • 15 Feroz Baharudin
  • 11 Diogo Luis Santo
  • 23 Endrick
  • 21 Nazmi Faiz Mansor
  • 77 Syamer Kutty Abba
  • 1 Mohd Farizal Bin Marlias
  • 8 Mohd Safiq Rahim
  • 19 Akhyar Rashid
  • 81 Daryl Sham
  • 13 Mohamadou Sumareh
  • 91 Syahmi Safari
  • 22 Yuki Hayasaka
  • 99 Naoto Kamifukumoto
  • 11 Yu Kobayashi
  • 9 Leandro Damiao da Silva dos Santos
  • 33 Taisei Miyashiro
  • 5 Asahi Sasaki
  • 6 Joao Schmidt Urbano
  • 30 Yusuke Segawa
  • 29 Kota Takai
  • 17 Daiya Tono
  • 20 Shin Yamada
  • 31 Kazuya Yamamura
  • Số liệu thống kê Johor Darul Takzim vs Kawasaki Frontale
    Humenne   Lipany
    5
     
    Phạt góc
     
    2
    1
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    4
     
    Thẻ vàng
     
    3
    11
     
    Tổng cú sút
     
    8
    4
     
    Sút trúng cầu môn
     
    3
    7
     
    Sút ra ngoài
     
    5
    4
     
    Cản sút
     
    2
    14
     
    Sút Phạt
     
    13
    54%
     
    Kiểm soát bóng
     
    46%
    47%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    53%
    427
     
    Số đường chuyền
     
    417
    14
     
    Phạm lỗi
     
    13
    0
     
    Việt vị
     
    1
    8
     
    Đánh đầu thành công
     
    10
    1
     
    Cứu thua
     
    4
    9
     
    Rê bóng thành công
     
    14
    3
     
    CXD 29
     
    5
    14
     
    Đánh chặn
     
    2
    7
     
    Thử thách
     
    13
    83
     
    Pha tấn công
     
    92
    53
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    37