FC Istiklol Dushanbe
22:59 19/09/2023
0-0
0-0
1-3
Al Duhail
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 1.58 : 0 : 0.53
Tỷ lệ bàn thắng 11.11 : 1/2 : 0.03
TL Thắng - Hòa - Bại 18.00 : 1.05 : 11.00

Đội hình thi đấu FC Istiklol Dushanbe vs Al Duhail

FC Istiklol Dushanbe Al Duhail
  • 1 Rustam Yatimov
  • 3 Tabrezi Davlatmir
  • 4 Artur Kartashyan
  • 27 Aboussy Cedric Gogoua
  • 33 Ivan Novoselec
  • 21 Romish Dzhalilov
  • 10 Alisher Dzhalilov
  • 17 Ehsoni Panshanbe
  • 8 Dzenis Beganovic
  • 13 Amadoni Kamolov
  • 12 Senin Sebai
  • 1 Salah Zakaria Hassan
  • 2 Mohamed Moosa Abbas Ali Musa
  • 35 Rúben Semedo
  • 4 Yousef Aymen
  • 18 Sultan Al Brake
  • 33 Kim Moon Hwan
  • 23 Assim Omer Al Haj Madibo
  • 22 Ibrahima Bamba
  • 11 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
  • 7 Ismaeel Mohammad Mohammad
  • 29 Mohammed Muntari
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 18 Pahlavon Bahrizoda
  • 55 Salokhiddin Irgashev
  • 23 Karomatullozoda Alidzhoni
  • 99 Mukhriddin Khasanov
  • 22 Mojtaba Moghtadaei
  • 19 Akhtam Nazarov
  • 5 Sodiqjon Qurbonov
  • 11 Shervoni Mabatshoev
  • 70 Shakhrom Sulaymonov
  • 17 Abdelrahman Fahmi
  • 28 Rashid Al-Abdulla
  • 3 Mohammed Al Naimi
  • 21 Fares Said
  • 99 Shehab Ellethy
  • 19 Isaac Lihadji
  • 8 Luiz Ceara
  • 16 Abdulaziz Mohamad Hassan
  • 6 Khalid Mohammed
  • 13 Mohamed Saeed
  • Số liệu thống kê FC Istiklol Dushanbe vs Al Duhail
    Humenne   Lipany
    2
     
    Phạt góc
     
    2
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    2
    1
     
    Thẻ vàng
     
    3
    7
     
    Tổng cú sút
     
    8
    1
     
    Sút trúng cầu môn
     
    0
    6
     
    Sút ra ngoài
     
    8
    0
     
    Cản sút
     
    2
    15
     
    Sút Phạt
     
    9
    43%
     
    Kiểm soát bóng
     
    57%
    41%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    59%
    253
     
    Số đường chuyền
     
    628
    7
     
    Phạm lỗi
     
    12
    1
     
    Việt vị
     
    3
    9
     
    Đánh đầu thành công
     
    13
    0
     
    Cứu thua
     
    1
    7
     
    Rê bóng thành công
     
    16
    2
     
    CXD 29
     
    2
    4
     
    Đánh chặn
     
    11
    0
     
    Woodwork
     
    1
    12
     
    Thử thách
     
    9
    77
     
    Pha tấn công
     
    91
    43
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    66