FC Ahal
22:59 19/09/2023
1-0
0-0
2-1
Al-Feiha
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 2.22 : 0 : 0.35
Tỷ lệ bàn thắng 10.00 : 1 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 1.13 : 5.00 : 74.00

Đội hình thi đấu FC Ahal vs Al-Feiha

FC Ahal Al-Feiha
  • 96 Rahat Japarov
  • 19 Furkat Tursunov
  • 71 Ata Geldiyev
  • 3 Shokhrat Soyunov
  • 5 Hakmuhamed Bashimov
  • 98 Dowran Hojamammedow
  • 8 Adylbek Rawsanow
  • 27 Yazgylyc Kuwancewic Gurbanow
  • 10 Elman Tagayev
  • 30 Alibek Abdurahmanov
  • 9 Gurban Annayev
  • 28 Ahmed Al Kassar
  • 22 Mohammed Al Baqawi
  • 2 Mokher Al-Rashidi
  • 98 Mohanad Al-Qaydhi
  • 3 NClomande Ghislain Konan
  • 13 Gojko Cimirot
  • 7 Henry Chukwuemeka Onyekuru
  • 37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
  • 8 Abdulrahman Al Safari
  • 17 Fashion Sakala
  • 19 Mohammed Majrashi
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 13 Rustem Ahallyyew
  • 2 Azatmuhammet Hojamuhammedow
  • 20 Orazaly Begnazarow
  • 14 Beglimuhammet Bekmyradow
  • 1 Dovletyar Berdiyev
  • 7 Meylis Diniev
  • 4 Geldiyew A.
  • 66 Gossanow M.
  • 12 Magsatov Y.
  • 77 Mamiyew B.
  • 11 Dayanch Meredov
  • 18 Umarow S.
  • 70 Abdulrhman Al Anzi
  • 1 Al Dakheel A.
  • 29 Nawaf Al-Harthi
  • 49 Ali Al Jubaya
  • 80 Osama Al Khalaf
  • 34 Al Thumairy O.
  • 12 Yousef Haqawi
  • 11 Khalid Al-Kabi
  • 66 Kaabi R.
  • 6 Saud Zidan
  • Số liệu thống kê FC Ahal vs Al-Feiha
    Humenne   Lipany
    0
     
    Phạt góc
     
    6
    0
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    3
    2
     
    Thẻ vàng
     
    1
    7
     
    Tổng cú sút
     
    13
    3
     
    Sút trúng cầu môn
     
    2
    4
     
    Sút ra ngoài
     
    11
    2
     
    Cản sút
     
    7
    17
     
    Sút Phạt
     
    20
    42%
     
    Kiểm soát bóng
     
    58%
    52%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    48%
    408
     
    Số đường chuyền
     
    532
    17
     
    Phạm lỗi
     
    15
    3
     
    Việt vị
     
    1
    10
     
    Đánh đầu thành công
     
    7
    2
     
    Cứu thua
     
    2
    24
     
    Rê bóng thành công
     
    12
    5
     
    CXD 29
     
    4
    5
     
    Đánh chặn
     
    12
    14
     
    Thử thách
     
    11
    73
     
    Pha tấn công
     
    121
    28
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    91