AC Milan
23:45 19/09/2023
0-0
0-0
4-1
Newcastle United
Tỷ số
Tỷ số thẻ đỏ
Tỷ số thẻ vàng
Tỷ lệ châu á 0.53 : 0 : 1.63
Tỷ lệ bàn thắng 10.00 : 1/2 : 0.04
TL Thắng - Hòa - Bại 15.00 : 1.06 : 26.00

Đội hình thi đấu AC Milan vs Newcastle United

AC Milan Newcastle United
  • 16 Mike Maignan
  • 19 Theo Hernandez
  • 23 Fikayo Tomori
  • 28 Malick Thiaw
  • 2 Davide Calabria
  • 32 Tommaso Pobega
  • 33 Rade Krunic
  • 8 Ruben Loftus Cheek
  • 10 Rafael Leao
  • 9 Olivier Giroud
  • 21 Samuel Chimerenka Chukwueze
  • 22 Nick Pope
  • 2 Kieran Trippier
  • 5 Fabian Schar
  • 4 Sven Botman
  • 33 Dan Burn
  • 36 Sean Longstaff
  • 39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 8 Sandro Tonali
  • 23 Jacob Murphy
  • 14 Alexander Isak
  • 10 Anthony Gordon
  • Đội hình dự bị Đội hình dự bị
  • 24 Simon Kjaer
  • 7 Yacine Adli
  • 95 Davide Bartesaghi
  • 83 Antonio Mirante
  • 57 Marco Sportiello
  • 42 Alessandro Florenzi
  • 15 Luka Jovic
  • 17 Noah Okafor
  • 11 Christian Pulisic
  • 80 Yunus Musah
  • 14 Tijani Reijnders
  • 18 Loris Karius
  • 24 Miguel Angel Almiron Rejala
  • 6 Jamaal Lascelles
  • 15 Harvey Barnes
  • 9 Callum Wilson
  • 13 Matt Targett
  • 21 Valentino Livramento
  • 20 Lewis Hall
  • 67 Lewis Miley
  • 32 Elliot Anderson
  • 3 Paul Dummett
  • 84 Aidan Harris
  • Số liệu thống kê AC Milan vs Newcastle United
    Humenne   Lipany
    6
     
    Phạt góc
     
    1
    4
     
    Phạt góc (Hiệp 1)
     
    0
    4
     
    Thẻ vàng
     
    1
    25
     
    Tổng cú sút
     
    6
    9
     
    Sút trúng cầu môn
     
    1
    10
     
    Sút ra ngoài
     
    3
    6
     
    Cản sút
     
    2
    16
     
    Sút Phạt
     
    20
    52%
     
    Kiểm soát bóng
     
    48%
    50%
     
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
     
    50%
    404
     
    Số đường chuyền
     
    377
    84%
     
    Chuyền chính xác
     
    85%
    16
     
    Phạm lỗi
     
    13
    4
     
    Việt vị
     
    3
    34
     
    Đánh đầu
     
    30
    17
     
    Đánh đầu thành công
     
    15
    1
     
    Cứu thua
     
    8
    14
     
    Rê bóng thành công
     
    17
    5
     
    CXD 29
     
    4
    11
     
    Đánh chặn
     
    2
    29
     
    Ném biên
     
    11
    11
     
    Cản phá thành công
     
    16
    4
     
    Thử thách
     
    1
    81
     
    Pha tấn công
     
    99
    50
     
    Tấn công nguy hiểm
     
    35